Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bào hao


(từ cũ; nghĩa cũ) rugir; hurler; crier
se tourmenter, se tracasser; éprouver de l'inquiétude
Mẹ cha trong dạ bào hao (Phạm Công Cúc Hoa)
intérieurement les parents éprouvent de l'inquiétude



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.